Phòng khám | Sáng | Chiều | Xem |
B4.08 - Khám Mắt | BS.CK1: Lê Quang Khải | BS.CK1: Lê Quang Khải |
|
B1.09 - Khám RHM | BSCKI: Tạ Thị Ngọc Trinh | BSCKI: Tạ Thị Ngọc Trinh |
|
M1.01 - Khám dịch vụ Nội 01 | BS: Nguyễn Sĩ Nhân | BS: Nguyễn Sĩ Nhân |
|
B1.03 - Khám dịch vụ Ngoại | BS.CKI: Lê Thanh Quang | BS.CKI: Lê Thanh Quang |
|
M1.04 - BSGĐ-Khám Nhi | | |
|
B4.05 - Khám Dịch Vụ TMH | BSCKI: Nguyễn Thị Minh Duyên | BSCKI: Nguyễn Thị Minh Duyên |
|
B4.11 - Khám Sản BV Từ Dũ-Phạm Ngọc Thạch | BS CKI: Nhan Ngọc Hiền | BS CKI: Nhan Ngọc Hiền |
|
B4.09 - Khám Dịch Vụ Sản | BS: Nguyễn Thị Hiếu Hạnh | BS: Nguyễn Thị Hiếu Hạnh |
|
B1.06 Phòng khám đông y | BS: Nguyễn Kiều Nhung | BS: Nguyễn Kiều Nhung |
|